ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "không nên" 1件

ベトナム語 không nên
button1
日本語 べきではない
例文 không nên ăn nhiều đồ cay
辛い物をたくさん食べるべきではない
マイ単語

類語検索結果 "không nên" 0件

フレーズ検索結果 "không nên" 7件

không nên thức khuya
夜更かしするべきではない
không nên ăn rau sống
生野菜を食べるべきではない
không nên uống nhiều nước đá
氷水はたくさん飲めない
không nên ăn nhiều đồ cay
辛い物をたくさん食べるべきではない
không nên ăn nhiều trứng
卵をたくさん食べるべきではない
không nên nói chen vào
口を挟むべきではない
không nên uống nhiều nước trước khi ăn
食前に水をたくさん飲んではいけない
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |